Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên775 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phútCốp xe9.2 lítĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng4 lítDung tích xy lanh (CC)115Giảm xóc sauNhún lò xoĐường kính và hành trình piston50.0 × 57.9 mmGiảm xóc trướcỐng lồngHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp số4 sốKhoảng sáng gầm155 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1,940 × 715 × 1,090 mmLoại động cơ4 kỳ, SOHCLoại khungUnderboneLoại ly hợpĐa đĩa, ly tâm tự độngLoại xeXe sốLốp sau80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)Lốp trước70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)Momen xoắn cực đại9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phútPhân khốiPhân khối nhỏPhanh sauPhanh cơPhanh trướcĐĩa đơn thủy lực/ Tang trốngQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu1,65 lít/100kmTrọng lượng98 kgTỷ số nén9,3:1Xuất xứYamaha Việt NamDung tích dầu máy1 lít Xem thêm