Thông số kỹ thuậtLoại xeXe sốPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứYamaha Việt NamBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên770 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa5.9kw / 8,000 vòng/phútĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng4,2 lítDung tích dầu máy1,0 lítDung tích xy lanh (CC)110,3Giảm xóc sauGiảm chấn thủy lực lò xo trụGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston50,0 x 57,9 mmHệ thống bôi trơnCác-te ướtHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuChế hòa khíHộp số4 sốKhoảng sáng gầm130 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.940 ×715 ×1.075 mmLoại động cơ4 kỳ, 2 van, SOHCLoại ly hợpĐa đĩa, ly tâm loại ướtLốp sau80/90 – 17 44P (Lốp có săm)Lốp trước70/90 – 17 38P (Lốp có săm)Momen xoắn cực đại9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phútPhanh sauPhanh cơ (đùm)Phanh trướcĐĩa đơn thủy lực/ Tang trốngQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2.08 lít / 100kmTrọng lượngTrọng lượng ướt: 100kgTỷ số nén9,3:1 Xem thêm