Thông số kỹ thuậtLoại xeXe côn tayPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứYamaha IndonesiaBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên815 mmChính sáchBảo dưỡngCông suất tối đa19 mã lực / 10000 vòng / phútCốp xeKhôngĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng11 lítDung tích dầu máy0,85 lítDung tích xy lanh (CC)155Giảm xóc sauLò xo đơnGiảm xóc trướcUpside DownĐường kính và hành trình piston58 x 58,7 mmHệ thống bôi trơnBể ướtHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp số6 sốKhoảng sáng gầm170 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1990 x 725 x 1135 mmLoại động cơ4 thì, SOHC, 4 van, VVALoại khungDeltaboxLoại ly hợpĐa đĩa, ly tâm loại ướtLốp sau140/70-17M/C 66SLốp trước100/80-17M/C 52PMomen xoắn cực đại14,7 Nm / 8500 vòng / phútPhanh sauPhanh đĩa thủy lựcPhanh trướcPhanh đĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTrọng lượngR15M: 140 kg, R15V4: 137 kgTỷ số nén11,6 ± 0,4: 1 Xem thêm