Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChính sáchBảo hànhChiều cao yên768 mmCông suất tối đa11,3 kW/ 8000 vòng/phútĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng4,2 lítDung tích xy lanh (CC)155,1 ccGiảm xóc sauLò xo có bình dầu phụGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston58,0 x 58,7 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp sốVô cấpKích thước (Dài x Rộng x Cao)1968 x 719 x1138 mmKhoảng sáng gầm135 mmLoại động cơ4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏngLoại khungUnderboneLoại xeXe tay gaLốp sau100/90-14M/C 57PLốp trước90/90-14M/C 46PMàu sắc2024 – Cao cấp – Đen nhám, 2024 – Cao cấp – Xanh dương nhám, 2024 – Cao cấp – Xanh rêu nhám, 2024 – Tiêu chuẩn – Bạc ánh Kim, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ ánh Kim, 2024 – Tiêu chuẩn – Xám nhámMomen xoắn cực đại14,2 N.m/ 6500 vòng/phútPhân khốiPhân khối nhỏPhanh sauPhanh tang trốngPhanh trướcĐĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2,19 lít/100kmTrọng lượng118 kgTỷ số nén11,6:1Xuất xứYamaha Việt Nam Xem thêm