Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChính sáchBảo hànhCông suất tối đa2.78PS/7500 rpmĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng4 lítDung tích xy lanh (CC)49, 5Giảm xóc sauLò xo képGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston39 x 41.4 mmHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuChế hòa khíHộp số3 sốKích thước (Dài x Rộng x Cao)1,910 x 680 x 1,070 mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe sốLốp sau80/80-17Lốp trước70/80-17Phân khốiPhân khối nhỏ, Xe 50ccPhanh sauPhanh cơ (đùm)Phanh trướcPhanh cơQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu1,44 lít / 100 kmTrọng lượng95 kgTỷ số nén9.7:1Xuất xứSYM Việt Nam Xem thêm