Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChính sáchBảo hànhCông suất tối đa2.45kw/8500rpmĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng5.7 lítDung tích xy lanh (CC)49, 5Giảm xóc sauLò xoGiảm xóc trướcỐng lồngHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuChế hòa khíKhoảng sáng gầm100 mmHộp sốVô cấpKích thước (Dài x Rộng x Cao)1880 x 680 x 1120mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe tay gaLốp sau120/70-12Lốp trước110/70-12Momen xoắn cực đại3.2N.m/6500rpmPhân khốiPhân khối nhỏ, Xe 50ccPhanh sauPhanh cơPhanh trướcĐĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2.22L/100KmTrọng lượng108kgXuất xứSYM Việt Nam Xem thêm