Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChính sáchBảo hànhCông suất tối đa2.78PS/7500 rpmĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng3.4 lítDung tích xy lanh (CC)49, 5Giảm xóc sauLò xo képGiảm xóc trướcỐng lồngHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuChế hòa khíHộp số4 sốKhoảng sáng gầm125 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1920 – 680 -1070 mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe sốLốp sau2.50-17Lốp trước2.25-17Momen xoắn cực đại2.94 Nm / 6500 rpmPhân khốiPhân khối nhỏ, Xe 50ccPhanh sauPhanh cơ (đùm)Phanh trướcPhanh cơQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu1,26 lít / 100 kmTrọng lượng97 kgTỷ số nén9.7:1Xuất xứSYM Việt Nam Xem thêm