Thông số kỹ thuậtPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứSuzuki Indonesia, Suzuki Việt NamLoại xeXe côn tayBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên765 mmChính sáchBảo dưỡngCông suất tối đa13.6 kW / 10,000 vòng / phútĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng4 lítDung tích xy lanh (CC)147, 3Giảm xóc sauLò xo đơnGiảm xóc trướcỐng lồngHệ thống bôi trơnCác-te ướtHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp số6 sốKhoảng sáng gầm150 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1960 x 675 x 980 mmLoại động cơ4 kỳ, DOHCLoại khungUnderboneLoại ly hợpĐa đĩa, ly tâm loại ướtLốp sau80/90-17M/C 44PLốp trước70/90-17M/C 38PMomen xoắn cực đại13.8 Nm / 8,500 vòng / phútPhanh sauPhanh đĩa thủy lựcPhanh trướcPhanh đĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2,67 Lít/ 100 KmTrọng lượng109 kgTỷ số nén11,5:1 Xem thêm