Thông số kỹ thuậtLoại xeXe côn tayPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứHonda Việt NamBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên795 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa11,5kW/9.000 vòng/phútĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng4,5 lítDung tích dầu máy1,1 lít khi thay nhớt, 1,3 lít khi rã máyDung tích xy lanh (CC)149,2 cm3Giảm xóc sauLò xo đơnGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston57,3 x 57,84 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp số6 sốKhoảng sáng gầm151 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)2.019 x 727 x 1.104 mmLoại động cơ4 kỳ, DOHCLốp sau120/70-17M/C 58PLốp trước90/80-17M/C 46PMomen xoắn cực đại13,5Nm/7.000 vòng/phútPhanh sauPhanh đĩa thủy lựcPhanh trướcPhanh đĩa / Phanh đĩa ABSQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu1,98 lít/100kmTrọng lượng122 kgTỷ số nén11,3:1 Xem thêm