Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên769 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa6,18 kW/7.500 vòng/phútĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng3,7 lítDung tích dầu máy0,8 khi thay nhớt, 1,0 lít khi rã máyDung tích xy lanh (CC)109,1Giảm xóc sauLò xo đôiGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston50 x 55,6 mmHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuChế hòa khíHộp số4 sốKhoảng sáng gầm141 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.920 x 702 x 1.075 mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe sốLốp sau80/90 – 17 M/C 50PLốp trước70/90 -17 M/C 38PMomen xoắn cực đại8,65 Nm/5.500 vòng/phútPhân khốiPhân khối nhỏPhanh sauPhanh cơPhanh trướcĐĩa thuỷ lực / phanh cơQuà tặngNón bảo hiểmTỷ số nén9,0:1Xuất xứHonda Việt NamTiêu thụ nhiên liệu1,85 lít / 100km Xem thêm