Thông số kỹ thuậtLoại xeXe tay gaPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứHonda IndonesiaBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên769 mmChính sáchBảo dưỡngCông suất tối đa8,19kW/8500 vòng/phútCốp xe18 lítĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng5.5 lítDung tích dầu máy0.8 lítDung tích xy lanh (CC)125Giảm xóc sauLò xoGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston52,4 x 57,9 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp sốVô cấpKhoảng sáng gầm131 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.918 x 679 x 1.066 mmLoại động cơ4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏngLoại khungUnderboneLoại ly hợpƯớtLốp sau100/80 – 14M / C 48P không sămLốp trước90/80 – 14M / C 43 P Không sămMomen xoắn cực đại10,8 Nm/ 5.000 vòng/ phútPhanh sauPhanh cơ (đùm)Phanh trướcĐĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTrọng lượng113 kgTỷ số nén11,0 : 1Tiêu thụ nhiên liệu2,16l/100km Xem thêm