Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên799 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa12,4kW/8.500 vòng/phútCốp xe28 lítĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng7 lítDung tích dầu máy0,9 lít khi rã máyDung tích xy lanh (CC)156,9 ccGiảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcGiảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcĐường kính và hành trình piston60,0mm x 55,5mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiKhoảng sáng gầm146 mmHộp sốVô cấpKích thước (Dài x Rộng x Cao)2.090 x 739 x 1.129 mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe tay gaLốp sau120/80 – 16 M/C 60PLốp trước100/80 – 16 M/C 50PMomen xoắn cực đại14,8 N.m/6.500 vòng/phútPhanh sauPhanh đĩa / Phanh đĩa ABSPhanh trướcPhanh đĩa / Phanh đĩa ABSQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2,37 lít/100kmTrọng lượng133 kgTỷ số nén12,0:1Xuất xứHonda Việt Nam Xem thêm