Thông số kỹ thuậtLoại xeXe tay gaPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứHonda Việt NamBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên760 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa8,22 kw / 8.500 rpmCốp xe37 lítĐèn trước/đèn sauHalogen, LEDDung tích bình xăng6 lítDung tích dầu máy0.9 lítDung tích xy lanh (CC)124,8Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcGiảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcĐường kính và hành trình piston53,5 x 55,5 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp sốVô cấpKhoảng sáng gầm140mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.844 x 714 x 1.132mmLoại động cơXăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏngLốp sau100/90-10 56JLốp trước90/90-12 44JJMomen xoắn cực đại11,7Nm/5250 vòng/ phútPhanh sauPhanh cơPhanh trướcPhanh đĩa ABS, Phanh đĩa CBSQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2.1 lít/100kmTrọng lượng114 kgTỷ số nén11,5:1 Xem thêm