Thông số kỹ thuậtLoại xeXe sốPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứHonda Việt NamBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên756 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa6,83 kW/7.500 vòng/phútĐèn trước/đèn sauHalogenDung tích bình xăng4,6 lítDung tích dầu máySau khi rã máy 0,9 lít, Sau khi xả 0,7 lítDung tích xy lanh (CC)124,9Giảm xóc sauLò xo trụGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston52,4 x 57,9 mmHệ thống khởi độngĐiện & Đạp chânHệ thống làm mátKhông khí tự nhiênHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp số4 sốKhoảng sáng gầm133 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.931 x 711 x 1.083 mmLoại động cơ4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khíLốp sau80/90 – 17 M/C 50PLốp trước70/90 – 17 M/C 38PMomen xoắn cực đại10,2 Nm/5.500 vòng/phútPhanh sauPhanh cơ (đùm)Phanh trướcĐĩa thuỷ lực / phanh cơQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu1.54 lít/100 kmTrọng lượngBánh căm: 104 kg, Bánh mâm: 105 kgTỷ số nén9,3:1 Xem thêm