Thông số kỹ thuậtBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên775 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa11,2kW/8.000 vòng/phútCốp xe23,2 lítĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng4,4 lítDung tích dầu máy0.8 lítDung tích xy lanh (CC)156,9 ccGiảm xóc sauLò xo đôiGiảm xóc trướcỐng lồngĐường kính và hành trình piston60 x 55,5 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp sốVô cấpKhoảng sáng gầm142 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.890 x 686 x 1.116 mmLoại động cơ4 kỳLoại xeXe tay gaLốp sau100/80Lốp trước90/80Momen xoắn cực đại14,6Nm/6.500 vòng/phútPhân khốiPhân khối nhỏPhanh sauPhanh cơPhanh trướcPhanh đĩa / Phanh đĩa ABSQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2,3 lít /100kmTrọng lượng114 kgTỷ số nén12:01Xuất xứHonda Việt Nam Xem thêm