Thông số kỹ thuậtLoại xeXe tay gaPhân khốiPhân khối nhỏXuất xứHonda Việt NamBố trí xi lanhXi lanh đơnChiều cao yên775 mmChính sáchBảo hànhCông suất tối đa8,75kW/8.500 vòng/phútĐèn trước/đèn sauLEDDung tích bình xăng4,4 lítDung tích dầu máy0,8 lít khi thay nhớt, 0,9 lít khi rã máyDung tích xy lanh (CC)124,8Giảm xóc sauLò xo đôiGiảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcĐường kính và hành trình piston53,5 x 55,5 mmHệ thống khởi độngĐiệnHệ thống làm mátDung dịchHệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử FiHộp sốVô cấpKhoảng sáng gầm141 mmKích thước (Dài x Rộng x Cao)1.887 x 687 x 1.092 mmLoại động cơ4 kỳLốp sau90/90-14, Không sămLốp trước80/90-14, Không sămMomen xoắn cực đại11,3Nm/6.500 vòng/phútPhanh sauPhanh cơPhanh trướcPhanh đĩa thủy lựcQuà tặngNón bảo hiểmTiêu thụ nhiên liệu2,26 lít/100kmTrọng lượng113 kgTỷ số nén11,5:1 Xem thêm